Thép cuộn

Thép Pomina, Thép Miền Nam (VN-Steel), Thép Hòa Phát, Thép Việt Nhật ( Vina Kyoei Steel), Thép Việt Hàn ( VSC-Posco Steel )


Đường kính danh nghĩa 5.5 6 6.5 7 7.5 8 8.5 9 9.5 10 10.5
Tiết diện danh nghĩa (mm²) 23.76 28.27 33.18 38.48 44.19 50.27 56.75 63.62 70.88 78.54 86.59
Đơn trọng (kg/m) 0.187 0.222 0.26 0.302 0.347 0.395 0.445 0.499 0.557 0.617 0.68
 
Đường kính danh nghĩa 11 11.5 12 12.5 13 14 15 16  x  x  x
Tiết diện danh nghĩa (mm²) 95.03 103.9 113.1 122.7 132.7 153.9 176.7 201.1 254.5 283.5 314.2
Đơn trọng (kg/m) 0.746 0.816 0.888 0.962 1.04 1.21 1.39 1.58 2 2.23 2.47